Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Tâm Hiếu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Tâm Hiếu có địa chỉ tại La Hà 4, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Mã số ĐTNT

4300865925

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Tâm Hiếu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

La Hà 4, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300865925 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Văn Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300865925, Hồ Văn Hiếu

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    12 Thoát nước 37001
    13 Xử lý nước thải 37002
    14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    15 Thu gom rác thải độc hại 3812
    16 Thu gom rác thải y tế 38121
    17 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    22 Tái chế phế liệu 3830
    23 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    24 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    26 Xây dựng nhà các loại 41000
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    54 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    55 Bán buôn dầu thô 46612
    56 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    57 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    59 Bán buôn quặng kim loại 46621
    60 Bán buôn sắt, thép 46622
    61 Bán buôn kim loại khác 46623
    62 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    65 Bán buôn xi măng 46632
    66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    67 Bán buôn kính xây dựng 46634
    68 Bán buôn sơn, vécni 46635
    69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    73 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    74 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    81 Vận tải đường ống 49400
    82 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    83 Hoạt động kiến trúc 71101
    84 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    85 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    86 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    87 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    89 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    90 Quảng cáo 73100
    91 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    92 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    93 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    99 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    101 Cung ứng lao động tạm thời 78200