Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Long Phú Hưng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Long Phú Hưng có địa chỉ tại Đường Lê Quý Đôn, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849916 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

(21/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300849916

Ngày cấp 21-02-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Long Phú Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Lê Quý Đôn, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300849916 / 21-02-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-02-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Công Minh Duyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300849916, Lê Công Minh Duyệt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    19 Sản xuất đồng hồ 26520
    20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    30 Bán buôn quặng kim loại 46621
    31 Bán buôn sắt, thép 46622
    32 Bán buôn kim loại khác 46623
    33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    36 Bán buôn xi măng 46632
    37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    38 Bán buôn kính xây dựng 46634
    39 Bán buôn sơn, vécni 46635
    40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    44 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    45 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    46 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    47 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    57 Vận tải đường ống 49400
    58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    59 Hoạt động kiến trúc 71101
    60 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    61 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    62 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    63 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    66 Quảng cáo 73100
    67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    69 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    70 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    71 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    72 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    73 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    76 Dịch vụ đóng gói 82920
    77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990