Công Ty TNHH Một Thành Viên Green Energry

Green Energry One Member Co.,ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Green Energry – Green Energry One Member Co.,ltd có địa chỉ tại Lô B1, Cụm Công nghiệp La Hà, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(01/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855028

Ngày cấp 01-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Green Energry

Tên giao dịch

Green Energry One Member Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô B1, Cụm Công nghiệp La Hà, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855028 / 01-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300855028, Nguyễn Văn Nhượng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    20 Trồng cây gia vị 01281
    21 Trồng cây dược liệu 01282
    22 Trồng cây lâu năm khác 01290
    23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    27 Chăn nuôi lợn 01450
    28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    33 Khai thác gỗ 02210
    34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    39 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    40 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    43 Khai thác và thu gom than non 05200
    44 Khai thác dầu thô 06100
    45 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    46 Khai thác quặng sắt 07100
    47 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    48 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    49 Thoát nước 37001
    50 Xử lý nước thải 37002
    51 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    52 Thu gom rác thải độc hại 3812
    53 Thu gom rác thải y tế 38121
    54 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    58 Bán buôn hoa và cây 46202
    59 Bán buôn động vật sống 46203
    60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    62 Bán buôn gạo 46310
    63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    64 Bán buôn vải 46411
    65 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    66 Bán buôn hàng may mặc 46413
    67 Bán buôn giày dép 46414
    68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    69 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    75 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    76 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    81 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    82 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    83 Bán buôn dầu thô 46612
    84 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    85 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    87 Bán buôn quặng kim loại 46621
    88 Bán buôn sắt, thép 46622
    89 Bán buôn kim loại khác 46623
    90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    93 Bán buôn xi măng 46632
    94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    95 Bán buôn kính xây dựng 46634
    96 Bán buôn sơn, vécni 46635
    97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    104 Bán buôn cao su 46694
    105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    109 Bán buôn tổng hợp 46900
    110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    111 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    112 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    113 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    114 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    115 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    116 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    117 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    118 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    123 Cho thuê xe có động cơ 7710
    124 Cho thuê ôtô 77101
    125 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    126 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    127 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    128 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290