TTFCO.,LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Nghiệp Trà Tân Quảng Ngãi – TTFCO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300196015 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
| Mã số ĐTNT | 4300196015 | Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Nghiệp Trà Tân Quảng Ngãi | Tên giao dịch | TTFCO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553845545 / 0553911351 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553845545 / 0553911351 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 475 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300196015 / 09-12-1994 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-1995 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/9/1994 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 42 | Tổng số lao động | 42 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-564-010-017 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Tiến Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 126 Nguyễn Nghiêm-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Tiến Dũng | Địa chỉ | 126 Nguyễn Nghiêm | ||||
| Kế toán trưởng | Lê Thiện Hóa | Địa chỉ | Khối 7 Phường Nghĩa Lộ | ||||
| Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300196015, Lê Thiện Hóa
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 3 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 4 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 5 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 6 | Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||
| 7 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 8 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 9 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 10 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 11 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 12 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 13 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 14 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
| 15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 16 | Phá dỡ | 43110 | |
| 17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 20 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300196015 | Chi Nhỏnh 1 | Xó Trà Tõn |
| 2 | 4300196015 | Chi Nhỏnh 2 | Xó Trà Phong |