Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Dịch Vụ Đại An
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Dịch Vụ Đại An – Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Dịch Vụ Đại An có địa chỉ tại Tổ dân phố số 1, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300811278 | Ngày cấp | 04-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Dịch Vụ Đại An | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Dịch Vụ Đại An | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố số 1, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300811278 / 04-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/4/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Mai Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
4300811278, Nguyễn Thị Mai Thảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
2 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
3 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
5 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
6 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
7 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
8 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
9 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
10 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
11 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
12 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
14 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
15 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
16 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
17 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
18 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
19 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
20 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
21 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
22 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
23 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
24 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
25 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
26 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
27 | Đại lý | 46101 | |
28 | Môi giới | 46102 | |
29 | Đấu giá | 46103 | |
30 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
31 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
32 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
33 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
34 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
35 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
36 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
41 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
42 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
43 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |