CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị THIêN PHú 69
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Thiên Phú 69 – CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị THIêN PHú 69 có địa chỉ tại Đội 8, thôn An Hà 1 – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300744695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300744695 | Ngày cấp | 04-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Thiên Phú 69 | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị THIêN PHú 69 | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0909025533 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 8, thôn An Hà 1 – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0909025533 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 8, thôn An Hà 1 – – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300744695 / 04-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-11-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Văn Pho | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 8, thôn An Hà 1-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Văn Pho | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300744695, Lê Văn Pho
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
3 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
4 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
14 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
15 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
16 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
19 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
23 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
27 | Dịch vụ đóng gói | 82920 |