Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Trung Phương có địa chỉ tại Liên tổ 3, khôi Sông Vệ – Thị trấn Sông Vệ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300789424 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300789424 | Ngày cấp | 26-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Trung Phương | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Liên tổ 3, khôi Sông Vệ – Thị trấn Sông Vệ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Liên tổ 3, khôi Sông Vệ – Thị trấn Sông Vệ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300789424 / 26-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-11-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/25/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Quang Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | Liên tổ 3, khối Sông Vệ-Thị trấn Sông Vệ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300789424, Lê Quang Trung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
3 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
11 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
12 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
14 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
15 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
16 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
20 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
23 | Đại lý du lịch | 79110 |