Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Hà Tân

Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Hà Tân có địa chỉ tại Lô B1, Cụm Công nghiệp La Hà, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(08/05/2020)

Mã số ĐTNT

4300852757

Ngày cấp 08-05-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Hà Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô B1, Cụm Công nghiệp La Hà, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852757 / 08-05-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2020
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đình Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300852757, Trần Đình Quý

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
    2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
    3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
    4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
    5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
    6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
    7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
    8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
    9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
    10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
    11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
    12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
    13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
    14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
    15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
    16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
    17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
    18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
    19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
    20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
    21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
    22 Sản xuất máy luyện kim 28230
    23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
    24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
    25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
    26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    40 Hoạt động kiến trúc 71101
    41 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    42 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    43 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    47 Quảng cáo 73100
    48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    50 Hoạt động nhiếp ảnh 74200