Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sắt Thép Quảng Phú Phát 2

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sắt Thép Quảng Phú Phát 2 có địa chỉ tại Tổ 2, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

(06/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859015

Ngày cấp 06-11-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sắt Thép Quảng Phú Phát 2

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300859015 / 06-11-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-11-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

    4300859015, Nguyễn Văn Chung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    2 Bán buôn quặng kim loại 46621
    3 Bán buôn sắt, thép 46622
    4 Bán buôn kim loại khác 46623
    5 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    8 Bán buôn xi măng 46632
    9 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    10 Bán buôn kính xây dựng 46634
    11 Bán buôn sơn, vécni 46635
    12 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    13 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    21 Vận tải đường ống 49400