Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Vương

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Vương có địa chỉ tại Thôn Năng Tây, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850083 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

(24/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300850083

Ngày cấp 24-02-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Vương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Năng Tây, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850083 / 24-02-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hùng Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

    4300850083, Nguyễn Hùng Vương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    20 Sản xuất đồng hồ 26520
    21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    27 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    28 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    29 Sản xuất nhạc cụ 32200
    30 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    34 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    39 Đại lý 46101
    40 Môi giới 46102
    41 Đấu giá 46103
    42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    43 Bán buôn vải 46411
    44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    45 Bán buôn hàng may mặc 46413
    46 Bán buôn giày dép 46414
    47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    68 Bán buôn quặng kim loại 46621
    69 Bán buôn sắt, thép 46622
    70 Bán buôn kim loại khác 46623
    71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    74 Bán buôn xi măng 46632
    75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    76 Bán buôn kính xây dựng 46634
    77 Bán buôn sơn, vécni 46635
    78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    85 Bán buôn cao su 46694
    86 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    90 Bán buôn tổng hợp 46900
    91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    93 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    94 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    96 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    97 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    98 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    99 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    102 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    103 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    104 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    106 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    109 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    110 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    113 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    114 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    115 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    116 Vận tải đường ống 49400
    117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109