Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Long

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Long có địa chỉ tại 111 Quang Trung, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300858893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

(26/10/2020)

Mã số ĐTNT

4300858893

Ngày cấp 26-10-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

111 Quang Trung, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300858893 / 26-10-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-10-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2020
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Anh Thiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300858893, Phạm Anh Thiên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
    12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
    13 Sản xuất mực in 20222
    14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
    15 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
    16 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
    17 Sản xuất pin và ắc quy 27200
    18 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
    19 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
    20 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
    21 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
    22 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
    23 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
    24 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
    25 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
    26 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
    27 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
    28 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
    29 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
    30 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
    31 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
    32 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
    33 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
    34 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
    35 Sản xuất máy luyện kim 28230
    36 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
    37 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
    38 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
    39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    42 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    43 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    44 Sản xuất nhạc cụ 32200
    45 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    46 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    47 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    48 Thoát nước 37001
    49 Xử lý nước thải 37002
    50 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    61 Đại lý 46101
    62 Môi giới 46102
    63 Đấu giá 46103
    64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    65 Bán buôn quặng kim loại 46621
    66 Bán buôn sắt, thép 46622
    67 Bán buôn kim loại khác 46623
    68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    71 Bán buôn xi măng 46632
    72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    73 Bán buôn kính xây dựng 46634
    74 Bán buôn sơn, vécni 46635
    75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    82 Bán buôn cao su 46694
    83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    87 Bán buôn tổng hợp 46900
    88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    93 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    94 Hoạt động kiến trúc 71101
    95 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    96 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    97 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    98 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    99 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    101 Quảng cáo 73100
    102 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    103 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    104 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    105 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    106 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    107 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    108 Hoạt động thú y 75000
    109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    111 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    114 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    115 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    116 Cung ứng lao động tạm thời 78200