Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Thiên Phúc
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Thiên Phúc – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Thiên Phúc có địa chỉ tại Số 22 Phạm Ngũ Lão, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
Mã số ĐTNT | 4300807673 | Ngày cấp | 30-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Thiên Phúc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Thiên Phúc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 22 Phạm Ngũ Lão, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807673 / 30-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 30-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/30/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trịnh Quang Mỹ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
4300807673, Trịnh Quang Mỹ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
7 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
8 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
9 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
11 | Khai thác gỗ | 02210 | |
12 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
13 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
14 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
15 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
16 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
17 | Khai thác đá | 08101 | |
18 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
19 | Khai thác đất sét | 08103 | |
20 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
21 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
22 | Khai thác muối | 08930 | |
23 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
25 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
26 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
27 | Thoát nước | 37001 | |
28 | Xử lý nước thải | 37002 | |
29 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
30 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
31 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
32 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
33 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
35 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
36 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
37 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
38 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
39 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
40 | Bán buôn gạo | 46310 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
48 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
49 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
50 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
51 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
52 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
53 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
54 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
55 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
56 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
57 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
58 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
59 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
60 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
61 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
62 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
63 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
64 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
65 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
66 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
67 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
68 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
69 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
70 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
71 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |