Công Ty TNHH Vận Tải An Thiên Phước
Công Ty TNHH Vận Tải An Thiên Phước – Công Ty TNHH Vận Tải An Thiên Phước có địa chỉ tại 136 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300807828 | Ngày cấp | 31-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải An Thiên Phước | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Vận Tải An Thiên Phước | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 136 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807828 / 31-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 31-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/31/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Quốc Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
4300807828, Phạm Quốc Anh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
26 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
27 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
28 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
29 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
30 | Đại lý | 46101 | |
31 | Môi giới | 46102 | |
32 | Đấu giá | 46103 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
40 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
41 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
42 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
43 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
44 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
45 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
46 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
47 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
48 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
49 | Bán buôn cao su | 46694 | |
50 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
51 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
52 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
53 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
54 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
55 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
56 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
57 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
58 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
59 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
60 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
61 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
62 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
63 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
64 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
65 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
72 | Vận tải đường ống | 49400 | |
73 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
74 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
75 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
76 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
77 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
78 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
79 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
80 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
81 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
82 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
83 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
84 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
85 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
86 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
87 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
88 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
89 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
90 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
91 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
92 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
93 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
94 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
95 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
96 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
97 | Hoạt động thú y | 75000 | |
98 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
99 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
100 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
101 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
102 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
103 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
104 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
105 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
106 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
107 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
108 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
109 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
110 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
111 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |