THIEN PHUOC VU COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phước Vũ – THIEN PHUOC VU COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Vĩnh An – Xã Phổ Khánh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300697558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300697558 | Ngày cấp | 12-11-2012 | Ngày đóng MST | 29-12-2014 |
---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phước Vũ | Tên giao dịch | THIEN PHUOC VU COMPANY LIMITED |
---|
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553973292 / |
---|
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh An – Xã Phổ Khánh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi |
---|
Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | 0553973292 / |
---|
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Vĩnh An – Xã Phổ Khánh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi |
---|
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |
---|
GPKD/Ngày cấp | 4300697558 / 12-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi |
---|
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 09-11-2012 |
---|
Ngày bắt đầu HĐ | 11/12/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 |
---|
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
---|
Chủ sở hữu | Nguyễn Phi Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | 23 Tô Hiến Thành-Phường Yên Đỗ-Thành phố Pleiku-Gia Lai |
---|
Tên giám đốc | Nguyễn Phi Vũ | Địa chỉ | |
---|
Kế toán trưởng | | Địa chỉ | |
---|
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp | - Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
- Phí, lệ phí
- Giá trị gia tăng
- Thu khác
- Tiền thuế đất
|
---|
4300697558, Nguyễn Phi Vũ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | | 16220 |
5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | | 41000 |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | | 42200 |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | | 42900 |
10 | Phá dỡ | | 43110 |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | | 43120 |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | | 43210 |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | | 43290 |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | | 43300 |
16 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300697558 | Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phước V | Tổ dân phố 1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300697558 | Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phước V | Tổ dân phố 1 |