Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thiên Phúc có địa chỉ tại Thôn La Châu – Xã Nghĩa Trung – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300591833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300591833 | Ngày cấp | 07-04-2011 | Ngày đóng MST | 10-03-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thiên Phúc | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0943080943 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn La Châu – Xã Nghĩa Trung – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0943080943 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn La Châu – Xã Nghĩa Trung – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300591833 / 07-04-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/11/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Anh Cảm | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn La Châu-Xã Nghĩa Trung-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Anh Cảm | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300591833, Trần Anh Cảm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
3 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |