Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Hoàng Sơn

Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Hoàng Sơn

Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Hoàng Sơn – Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Hoàng Sơn có địa chỉ tại Thôn Nam Phước, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814007 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300814007

Ngày cấp 12-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Hoàng Sơn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Hoàng Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Phước, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300814007 / 12-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Cảm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    4300814007, Nguyễn Ngọc Cảm

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    7 Khai thác đá 08101
    8 Khai thác cát, sỏi 08102
    9 Khai thác đất sét 08103
    10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    12 Khai thác muối 08930
    13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    17 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    18 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    23 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    24 Sản xuất đồng hồ 26520
    25 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    26 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    27 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    31 Xây dựng công trình công ích 42200
    32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    33 Phá dỡ 43110
    34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    43 Bán buôn quặng kim loại 46621
    44 Bán buôn sắt, thép 46622
    45 Bán buôn kim loại khác 46623
    46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    49 Bán buôn xi măng 46632
    50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    51 Bán buôn kính xây dựng 46634
    52 Bán buôn sơn, vécni 46635
    53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    57 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    58 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    65 Vận tải đường ống 49400
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    69 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    71 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    72 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    73 Cung ứng lao động tạm thời 78200