Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Quy
Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Quy – Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Quy có địa chỉ tại Tổ dân phố Sông Vệ, Thị Trấn Sông Vệ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo
Mã số ĐTNT | 4300801745 | Ngày cấp | 09-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Quy | Tên giao dịch | Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Quy | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Sông Vệ, Thị Trấn Sông Vệ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300801745 / 09-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-06-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/9/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ||||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Quảng cáo | Loại thuế phải nộp |
4300801745, Thị Trấn Sông Vệ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
2 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
3 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
6 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
7 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
8 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
9 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
10 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
11 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
12 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
13 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
15 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |