Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Trọng Ý

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Trọng Ý có địa chỉ tại Thôn Nam Phước, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Mã số ĐTNT

4300863124

Ngày cấp 07-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Trọng Ý

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Phước, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863124 / 07-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300863124, Nguyễn Hoài Dương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    39 Bán buôn xi măng 46632
    40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    41 Bán buôn kính xây dựng 46634
    42 Bán buôn sơn, vécni 46635
    43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    52 Vận tải đường ống 49400
    53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    54 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    55 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    56 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    58 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    60 Cung ứng lao động tạm thời 78200