CHI NHáNH CôNG TY TNHH TM BHLĐ N & C TạI QUảNG NGãI
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Hộ Lao Động N&C Tại Quảng Ngãi – CHI NHáNH CôNG TY TNHH TM BHLĐ N & C TạI QUảNG NGãI có địa chỉ tại Lô 122L, đường Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 0201243771-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 0201243771-003 | Ngày cấp | 10-05-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Hộ Lao Động N&C Tại Quảng Ngãi | Tên giao dịch | CHI NHáNH CôNG TY TNHH TM BHLĐ N & C TạI QUảNG NGãI | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 122L, đường Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 122L, đường Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0201243771-003 / 10-05-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-05-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/10/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Thanh Huyền | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 95 phố Cấm-Phường Gia Viên-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
0201243771-003, Trần Thị Thanh Huyền
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 13220 | |
2 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 13290 | |
3 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
4 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 14300 | |
5 | Sản xuất giày dép | 15200 | |
6 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
7 | In ấn | 18110 | |
8 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
9 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
10 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
21 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |