My Khe Villas Resort Corporation
Công Ty Cổ Phần Biệt Thự Nghỉ Dưỡng Mỹ Khê – My Khe Villas Resort Corporation có địa chỉ tại B207 Nguyễn Thái Học, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815113 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số ĐTNT | 4300815113 | Ngày cấp | 30-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Biệt Thự Nghỉ Dưỡng Mỹ Khê | Tên giao dịch | My Khe Villas Resort Corporation | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | B207 Nguyễn Thái Học, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815113 / 30-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 30-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/30/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Quang Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp | |
4300815113, Bùi Quang Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
2 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
3 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
4 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
5 | Bưu chính | 53100 | |
6 | Chuyển phát | 53200 | |
7 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
8 | Khách sạn | 55101 | |
9 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
10 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
11 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
13 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
14 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
15 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
16 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
17 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
18 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
19 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
20 | Xuất bản sách | 58110 | |
21 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
22 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
23 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
24 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
25 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
26 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
27 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
28 | Hoạt động thú y | 75000 | |
29 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
30 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
31 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
32 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
33 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
34 | Dạy nghề | 85322 | |
35 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
36 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
37 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
38 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
39 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
40 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |