Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Hoàng Long

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Hoàng Long có địa chỉ tại 27 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300814991

Ngày cấp 29-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Hoàng Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

27 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300814991 / 29-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Tấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    4300814991, Đinh Tấn Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    7 Khai thác đá 08101
    8 Khai thác cát, sỏi 08102
    9 Khai thác đất sét 08103
    10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    12 Khai thác muối 08930
    13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    17 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    19 Xây dựng công trình công ích 42200
    20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    21 Phá dỡ 43110
    22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    31 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    32 Bán buôn dầu thô 46612
    33 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    34 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    37 Bán buôn xi măng 46632
    38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    39 Bán buôn kính xây dựng 46634
    40 Bán buôn sơn, vécni 46635
    41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    50 Vận tải đường ống 49400
    51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    58 Bốc xếp hàng hóa 5224
    59 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    61 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    62 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    63 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    65 Khách sạn 55101
    66 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    75 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    77 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    79 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    80 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    81 Cung ứng lao động tạm thời 78200