Công Ty Cổ Phần Blackrock

Công Ty Cổ Phần Blackrock

Blackrock Corporation

Công Ty Cổ Phần Blackrock – Blackrock Corporation có địa chỉ tại 125/5 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Mã số ĐTNT

4300819414

Ngày cấp 26-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Blackrock

Tên giao dịch

Blackrock Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

125/5 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300819414 / 26-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Ý Oanh Bùi Quang Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

    4300819414, Trần Thị Ý Oanh Bùi Quang Thiện

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
    5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    6 Trồng rau các loại 01181
    7 Trồng đậu các loại 01182
    8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    9 Trồng cây hàng năm khác 01190
    10 Trồng cây ăn quả 0121
    11 Trồng nho 01211
    12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    16 Trồng cây ăn quả khác 01219
    17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    18 Trồng cây điều 01230
    19 Trồng cây hồ tiêu 01240
    20 Trồng cây cao su 01250
    21 Trồng cây cà phê 01260
    22 Trồng cây chè 01270
    23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    24 Trồng cây gia vị 01281
    25 Trồng cây dược liệu 01282
    26 Trồng cây lâu năm khác 01290
    27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    31 Chăn nuôi lợn 01450
    32 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    33 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
    34 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
    35 Bán buôn thực phẩm 4632
    36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    37 Bán buôn thủy sản 46322
    38 Bán buôn rau, quả 46323
    39 Bán buôn cà phê 46324
    40 Bán buôn chè 46325
    41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    42 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    63 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    65 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    66 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    70 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    71 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    77 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    78 Khách sạn 55101
    79 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    80 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    81 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    83 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    84 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    85 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
    86 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    87 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    88 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    89 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    90 Xuất bản sách 58110
    91 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    92 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    93 Hoạt động xuất bản khác 58190
    94 Xuất bản phần mềm 58200
    95 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
    96 Giáo dục trung học cơ sở 85311
    97 Giáo dục trung học phổ thông 85312

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *