Công Ty Cổ Phần Chống Thấm Gia Việt

Công Ty Cổ Phần Chống Thấm Gia Việt

Công Ty Cổ Phần Chống Thấm Gia Việt có địa chỉ tại 551 Trường Chinh, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Mã số ĐTNT

4300863893

Ngày cấp28-01-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chống Thấm Gia Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

551 Trường Chinh, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300863893 / 28-01-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính28-01-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK28-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ1/28/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhHoàn thiện công trình xây dựngLoại thuế phải nộp

    4300863893, Lê Văn Cường

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    12Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    13Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    14Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    15Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    16Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    17Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    18Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    19Bán buôn hoa và cây46202
    20Bán buôn động vật sống46203
    21Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    22Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    23Bán buôn gạo46310
    24Bán buôn thực phẩm4632
    25Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    26Bán buôn thủy sản46322
    27Bán buôn rau, quả46323
    28Bán buôn cà phê46324
    29Bán buôn chè46325
    30Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    31Bán buôn thực phẩm khác46329
    32Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    33Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    34Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    35Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    36Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    37Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    38Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    39Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    40Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    41Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    42Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    43Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    44Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    45Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    46Bán buôn quặng kim loại46621
    47Bán buôn sắt, thép46622
    48Bán buôn kim loại khác46623
    49Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    50Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    51Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    52Bán buôn xi măng46632
    53Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    54Bán buôn kính xây dựng46634
    55Bán buôn sơn, vécni46635
    56Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    57Bán buôn đồ ngũ kim46637
    58Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    59Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    60Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    61Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    62Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    63Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    64Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    65Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    66Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    67Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    68Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    69Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    70Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    71Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    72Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    73Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    74Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    75Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    76Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    77Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    78Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    79Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    80Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    81Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    82Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    83Vận tải đường ống49400
    84Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    85Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    86Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    87Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    88Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    89Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    90Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    91Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *