Cowatech Water Treatment Technologies Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xử Lý Nước Cowatech – Cowatech Water Treatment Technologies Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô B6.15 – KĐT Ngọc Bảo Viên, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811782 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300811782 | Ngày cấp | 11-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xử Lý Nước Cowatech | Tên giao dịch | Cowatech Water Treatment Technologies Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô B6.15 – KĐT Ngọc Bảo Viên, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300811782 / 11-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 11-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/11/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đặng Quốc Bảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300811782, Đặng Quốc Bảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
2 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
3 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
4 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
8 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
13 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
14 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
15 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
16 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
17 | Đại lý | 46101 | |
18 | Môi giới | 46102 | |
19 | Đấu giá | 46103 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
28 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
29 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
30 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
31 | Bán buôn cao su | 46694 | |
32 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
33 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
34 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
35 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
36 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
37 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
44 | Vận tải đường ống | 49400 | |
45 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
46 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
47 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
48 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
49 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
50 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
51 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
52 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
53 | Quảng cáo | 73100 | |
54 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
55 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
56 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
57 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
58 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
59 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
60 | Hoạt động thú y | 75000 |