Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nước Trong có địa chỉ tại 376 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300322171 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Mã số ĐTNT | 4300322171 | Ngày cấp | 24-02-2004 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nước Trong | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553819662-3819598 / 0553819598 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 376 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553819662-3819598 / 0553819598 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 376 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300322171 / 11-02-2004 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-11-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/11/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đình Xuân | Địa chỉ chủ sở hữu | 29 Thảo Điền-Phường Thảo Điền-Quận 2-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Đình Xuân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Ngô Trung Dũng | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | Loại thuế phải nộp |
|
4300322171, Ngô Trung Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
3 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
11 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
12 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
14 | Đại lý du lịch | 79110 | |
15 | Điều hành tua du lịch | 79120 |