CôNG TY XâY LắP ĐôNG SơN
Công Ty TNHH Xây Lắp Đông Sơn – CôNG TY XâY LắP ĐôNG SơN có địa chỉ tại 198 Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300322189 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300322189 | Ngày cấp | 24-02-2004 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Đông Sơn | Tên giao dịch | CôNG TY XâY LắP ĐôNG SơN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055823415-091345350 / 055823415 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 198 Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055823415-091345350 / 055823415 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 198 Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300322189 / 17-02-2004 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-02-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/17/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đỗ Tấn Công | Địa chỉ chủ sở hữu | H01/13 Ngô Sỹ Liên-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đỗ Tấn Công | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Phan Thị Minh Trâm | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300322189, Phan Thị Minh Trâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |