CôNG TY CP ĐT SôNG TRà KHúC
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Trà Khúc – CôNG TY CP ĐT SôNG TRà KHúC có địa chỉ tại 116-Hai Bà Trưng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300750917 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích
Mã số ĐTNT | 4300750917 | Ngày cấp | 09-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Trà Khúc | Tên giao dịch | CôNG TY CP ĐT SôNG TRà KHúC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553727339 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 116-Hai Bà Trưng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553727339 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 116-Hai Bà Trưng – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300750917 / 09-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-01-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/8/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 60 | Tổng số lao động | 60 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-164 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đoàn Sung | Địa chỉ chủ sở hữu | C7/li tổ 23, ấp 4 Chánh Hưng-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Đoàn Sung | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích | Loại thuế phải nộp |
|
4300750917, Đoàn Sung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
17 | Đại lý du lịch | 79110 | |
18 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |