Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thép Toàn Thắng

Toanthang Steel

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thép Toàn Thắng – Toanthang Steel có địa chỉ tại Lô C1-20 đường Trường Chinh, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852683 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

(06/05/2020)

Mã số ĐTNT

4300852683

Ngày cấp 06-05-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thép Toàn Thắng

Tên giao dịch

Toanthang Steel

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô C1-20 đường Trường Chinh, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852683 / 06-05-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-05-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2020
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

    4300852683, Trần Ngọc Toàn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
    12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
    13 Sản xuất mực in 20222
    14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
    15 Sản xuất xi măng 23941
    16 Sản xuất vôi 23942
    17 Sản xuất thạch cao 23943
    18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    19 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
    20 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
    21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
    22 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
    23 Đúc sắt thép 24310
    24 Đúc kim loại màu 24320
    25 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
    26 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
    27 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
    28 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
    29 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
    30 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    31 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
    32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    46 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    47 Bán buôn dầu thô 46612
    48 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    49 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    51 Bán buôn quặng kim loại 46621
    52 Bán buôn sắt, thép 46622
    53 Bán buôn kim loại khác 46623
    54 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    57 Bán buôn xi măng 46632
    58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    59 Bán buôn kính xây dựng 46634
    60 Bán buôn sơn, vécni 46635
    61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    64 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    65 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    66 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    67 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    68 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    69 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    70 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    71 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    72 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    73 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    80 Vận tải đường ống 49400
    81 Bốc xếp hàng hóa 5224
    82 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    83 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    84 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    85 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    86 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    88 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    89 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    90 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    91 Bưu chính 53100
    92 Chuyển phát 53200
    93 Cho thuê xe có động cơ 7710
    94 Cho thuê ôtô 77101
    95 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    97 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290