Công Ty Cổ Phần Điện Lạnh Kỳ Vĩ có địa chỉ tại Số nhà 221, đường Bích Khê – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300789086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Mã số ĐTNT | 4300789086 | Ngày cấp | 15-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Điện Lạnh Kỳ Vĩ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà 221, đường Bích Khê – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 221, đường Bích Khê – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300789086 / 15-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-11-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/15/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Nguyên | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thanh An-Xã Nghĩa Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | Loại thuế phải nộp |
4300789086, Nguyễn Thành Nguyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
3 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
14 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |