Công Ty Cổ Phần Hưng Thịnh Quảng Ngãi

Công Ty Cổ Phần Hưng Thịnh Quảng Ngãi có địa chỉ tại 314 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856857 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

(25/08/2020)

Mã số ĐTNT

4300856857

Ngày cấp 25-08-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hưng Thịnh Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

314 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856857 / 25-08-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-08-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Hoàng Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300856857, Mai Hoàng Vương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Tái chế phế liệu 3830
    2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    5 Xây dựng nhà các loại 41000
    6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    8 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    13 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    14 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    17 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    18 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    21 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    22 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    23 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    24 Bán mô tô, xe máy 4541
    25 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    26 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    27 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    28 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    35 Bán buôn hoa và cây 46202
    36 Bán buôn động vật sống 46203
    37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    39 Bán buôn gạo 46310
    40 Bán buôn thực phẩm 4632
    41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    42 Bán buôn thủy sản 46322
    43 Bán buôn rau, quả 46323
    44 Bán buôn cà phê 46324
    45 Bán buôn chè 46325
    46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    47 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    48 Bán buôn đồ uống 4633
    49 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    50 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    51 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    53 Bán buôn vải 46411
    54 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    55 Bán buôn hàng may mặc 46413
    56 Bán buôn giày dép 46414
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    65 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    66 Bán buôn dầu thô 46612
    67 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    68 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    70 Bán buôn quặng kim loại 46621
    71 Bán buôn sắt, thép 46622
    72 Bán buôn kim loại khác 46623
    73 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    76 Bán buôn xi măng 46632
    77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    78 Bán buôn kính xây dựng 46634
    79 Bán buôn sơn, vécni 46635
    80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    81 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    83 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    84 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    85 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    86 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    87 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    88 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    89 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    90 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    91 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    94 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    95 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    98 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    99 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    100 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    102 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    103 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    104 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    105 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    106 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    107 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    108 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    109 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    110 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    111 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    112 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    113 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    114 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    115 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    116 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    117 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    118 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    119 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    120 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    121 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    122 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    123 Dịch vụ ăn uống khác 56290