Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Lê Hồng Em có địa chỉ tại 78-Nguyễn Du – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300719219 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300719219 | Ngày cấp | 14-08-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Lê Hồng Em | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0915636061-091481111 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 78-Nguyễn Du – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915636061-091481111 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 78-Nguyễn Du – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300719219 / 14-08-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-08-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/14/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Đức Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Bình Đông-Xã Nghĩa Hà-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Đức Lâm | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300719219, Trần Đức Lâm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 2 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 6 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |