Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Và Huấn Luyện Miền Trung có địa chỉ tại 46 Trương Định, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
(30/03/2020)
Mã số ĐTNT | 4300851633 | Ngày cấp | 30-03-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Và Huấn Luyện Miền Trung | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 46 Trương Định, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300851633 / 30-03-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 30-03-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-03-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/30/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Trung Vy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | Loại thuế phải nộp |
4300851633, Lê Trung Vy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
8 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
9 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
10 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
11 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
12 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
13 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
14 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
15 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
16 | Quảng cáo | 73100 | |
17 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
18 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
19 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |