Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Dịch Vụ Hoàng Anh có địa chỉ tại 987 Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300858879 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(26/10/2020)
Mã số ĐTNT | 4300858879 | Ngày cấp | 26-10-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Dịch Vụ Hoàng Anh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 987 Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300858879 / 26-10-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-10-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-10-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/26/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Mai Hữu Đạt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300858879, Mai Hữu Đạt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
8 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
9 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
10 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
11 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
12 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
13 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
14 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
15 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
16 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
17 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
18 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
20 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
21 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
22 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
23 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
24 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
25 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
26 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
27 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
29 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
30 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
32 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
33 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
34 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
35 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
36 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
37 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
38 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
39 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
40 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
41 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
42 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
43 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
44 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
45 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
46 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
47 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
48 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
49 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
50 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
51 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
52 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
53 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
54 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
55 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
56 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
57 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
58 | Quảng cáo | 73100 | |
59 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
60 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
61 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
62 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
63 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
64 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
65 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
66 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
67 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |