Công Ty Cổ Phần Lương Thực Quảng Ngãi có địa chỉ tại Số: 96-Ngô Quyền – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300524509 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
| Mã số ĐTNT | 4300524509 | Ngày cấp | 09-06-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Lương Thực Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553821668-090350 / 0553716135 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 96-Ngô Quyền – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553821668-090350 / 0553716135 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 96-Ngô Quyền – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300524509 / 11-06-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/11/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 22 | Tổng số lao động | 22 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-158-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đặng Lệ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 4-Xã Đức Nhuận-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đặng Lệ | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Ngọc | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300524509, Trần Thị Ngọc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 3 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
| 4 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
| 5 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
| 6 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 7 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 8 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Phá dỡ | 43110 | |
| 13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 14 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 15 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 16 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 19 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 20 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 21 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 22 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
| 23 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
| 24 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 26 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 27 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 28 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
| 29 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 30 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 31 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 32 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
