Công Ty Cổ Phần Minh Gia Cát

Công Ty Cổ Phần Minh Gia Cát

Công Ty Cổ Phần Minh Gia Cát – Công Ty Cổ Phần Minh Gia Cát có địa chỉ tại Số: 02 Nguyễn Tấn Kỳ, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300818474

Ngày cấp 05-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Minh Gia Cát

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Minh Gia Cát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số: 02 Nguyễn Tấn Kỳ, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818474 / 05-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đặng Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300818474, Nguyễn Đặng Phương Thảo

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    14 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    15 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    22 Đại lý 46101
    23 Môi giới 46102
    24 Đấu giá 46103
    25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    46 Bán buôn quặng kim loại 46621
    47 Bán buôn sắt, thép 46622
    48 Bán buôn kim loại khác 46623
    49 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    52 Bán buôn xi măng 46632
    53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    54 Bán buôn kính xây dựng 46634
    55 Bán buôn sơn, vécni 46635
    56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    61 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    63 Bán buôn cao su 46694
    64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    66 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    68 Bán buôn tổng hợp 46900
    69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    75 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    76 Vận tải đường ống 49400
    77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    78 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    79 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    80 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    81 Bưu chính 53100
    82 Chuyển phát 53200
    83 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    84 Hoạt động kiến trúc 71101
    85 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    86 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    87 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    88 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    89 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    90 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    91 Quảng cáo 73100
    92 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    93 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    94 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    95 Cho thuê xe có động cơ 7710
    96 Cho thuê ôtô 77101
    97 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    98 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    99 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    100 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    103 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    104 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    106 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    107 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    108 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    109 Giáo dục nghề nghiệp 8532
    110 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
    111 Dạy nghề 85322
    112 Đào tạo cao đẳng 85410
    113 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
    114 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
    115 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
    116 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
    117 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600