Công Ty TNHH Một Thành Viên Cảnh Nguyễn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cảnh Nguyễn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cảnh Nguyễn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Cảnh Nguyễn có địa chỉ tại Tổ 25, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300818393

Ngày cấp 04-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cảnh Nguyễn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cảnh Nguyễn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 25, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818393 / 04-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300818393, Nguyễn Văn Cảnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    27 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    33 Bán mô tô, xe máy 4541
    34 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    35 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    36 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    37 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    39 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    40 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    43 Đại lý 46101
    44 Môi giới 46102
    45 Đấu giá 46103
    46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    67 Bán buôn quặng kim loại 46621
    68 Bán buôn sắt, thép 46622
    69 Bán buôn kim loại khác 46623
    70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    73 Bán buôn xi măng 46632
    74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    75 Bán buôn kính xây dựng 46634
    76 Bán buôn sơn, vécni 46635
    77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    84 Bán buôn cao su 46694
    85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    89 Bán buôn tổng hợp 46900
    90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    92 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    93 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    94 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    95 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    97 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    98 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    105 Vận tải đường ống 49400
    106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    109 Bốc xếp hàng hóa 5224
    110 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    111 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    112 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    113 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    114 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    115 Cho thuê xe có động cơ 7710
    116 Cho thuê ôtô 77101
    117 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    118 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    119 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    120 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    121 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    122 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    123 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    124 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    125 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    126 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    127 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    128 Cung ứng lao động tạm thời 78200