Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Cảnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Cảnh

Vien Canh Trade And Services Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Cảnh – Vien Canh Trade And Services Company Limited có địa chỉ tại Thôn Điền Hòa, Xã Nghĩa Điền, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806937 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Mã số ĐTNT

4300806937

Ngày cấp09-10-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Cảnh

Tên giao dịch

Vien Canh Trade And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Điền Hòa, Xã Nghĩa Điền, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300806937 / 09-10-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính09-10-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK09-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ10/9/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Minh Cảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhChăn nuôi lợnLoại thuế phải nộp

    4300806937, Bùi Minh Cảnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Chăn nuôi gia cầm0146
    2Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    3Chăn nuôi gà01462
    4Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    5Chăn nuôi gia cầm khác01469
    6Chăn nuôi khác01490
    7Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    8Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    9Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    10Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    11Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    12Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    13Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    14Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    15Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    16Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    17Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    18Khai thác gỗ02210
    19Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    20Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    21Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    22Khai thác thuỷ sản biển03110
    23Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    24Khai thác đá08101
    25Khai thác cát, sỏi08102
    26Khai thác đất sét08103
    27Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    28Khai thác và thu gom than bùn08920
    29Khai thác muối08930
    30Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    31Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    32Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    33Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản1020
    34Chế biến và đóng hộp thuỷ sản10201
    35Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh10202
    36Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô10203
    37Chế biến và bảo quản nước mắm10204
    38Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác10209
    39Chế biến và bảo quản rau quả1030
    40Chế biến và đóng hộp rau quả10301
    41Chế biến và bảo quản rau quả khác10309
    42Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
    43Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
    44Đại lý xe có động cơ khác45139
    45Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
    46Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    47Đại lý46101
    48Môi giới46102
    49Đấu giá46103
    50Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    51Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    52Bán buôn hoa và cây46202
    53Bán buôn động vật sống46203
    54Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    55Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    56Bán buôn gạo46310
    57Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    58Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    59Bán buôn xi măng46632
    60Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    61Bán buôn kính xây dựng46634
    62Bán buôn sơn, vécni46635
    63Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    64Bán buôn đồ ngũ kim46637
    65Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    66Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    67Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    68Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    69Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    70Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    71Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    72Vận tải đường ống49400

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *