Công Ty Cổ Phần Mt3
Công Ty Cổ Phần Mt3 – Công Ty Cổ Phần Mt3 có địa chỉ tại 46 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300819735 | Ngày cấp | 02-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Mt3 | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Mt3 | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 46 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300819735 / 02-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/2/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Văn Toàn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |
4300819735, Trần Văn Toàn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
2 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
3 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
4 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
7 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
8 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
9 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
10 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
11 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
12 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
13 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
15 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
16 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
19 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
20 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
21 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
22 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
23 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
24 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
25 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
26 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
27 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
29 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
30 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
31 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
32 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
33 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
34 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
35 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
37 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
38 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
39 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
40 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
41 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
42 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
43 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
44 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
45 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
46 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
47 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
48 | Xuất bản sách | 58110 | |
49 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
50 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
51 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
52 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
53 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
54 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
55 | Dạy nghề | 85322 | |
56 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
57 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
58 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
59 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
60 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
61 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
62 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 | |
63 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 86201 | |
64 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 86202 | |
65 | Hoạt động y tế dự phòng | 86910 | |
66 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 86920 | |
67 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 |