Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Tri

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Tri

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Tri – Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Tri có địa chỉ tại 87 Trần Quang Diệu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819559 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300819559

Ngày cấp 28-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Tri

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Tri

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

87 Trần Quang Diệu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300819559 / 28-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Tri

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300819559, Nguyễn Thành Tri

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn đồ uống 4633
    2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    19 Bán buôn quặng kim loại 46621
    20 Bán buôn sắt, thép 46622
    21 Bán buôn kim loại khác 46623
    22 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    24 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    25 Bán buôn xi măng 46632
    26 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    27 Bán buôn kính xây dựng 46634
    28 Bán buôn sơn, vécni 46635
    29 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    30 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    33 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    34 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    35 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    36 Bán buôn cao su 46694
    37 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    38 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    39 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    40 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    41 Bán buôn tổng hợp 46900
    42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    44 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    45 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    46 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    47 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    57 Vận tải đường ống 49400
    58 Cho thuê xe có động cơ 7710
    59 Cho thuê ôtô 77101
    60 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    62 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    63 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    71 Cung ứng lao động tạm thời 78200