Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Bemilk

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Bemilk

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Bemilk có địa chỉ tại Lô 33 N1.3 Phú Gia, Khu Đô Thị An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Mã số ĐTNT

4300868757

Ngày cấp28-04-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Bemilk

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 33 N1.3 Phú Gia, Khu Đô Thị An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300868757 / 28-04-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính28-04-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ4/28/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhChế biến sữa và các sản phẩm từ sữaLoại thuế phải nộp

    4300868757, Nguyễn Hữu Huy

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng3250
    2Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa32501
    3Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng32502
    4Sản xuất khác chưa được phân vào đâu32900
    5Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn33110
    6Sửa chữa máy móc, thiết bị33120
    7Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học33130
    8Sửa chữa thiết bị điện33140
    9Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)33150
    10Sửa chữa thiết bị khác33190
    11Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp33200
    12Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    13Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    14Bán buôn xe có động cơ khác45119
    15Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    16Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
    17Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
    18Đại lý xe có động cơ khác45139
    19Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
    20Bán mô tô, xe máy4541
    21Bán buôn mô tô, xe máy45411
    22Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    23Đại lý mô tô, xe máy45413
    24Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    25Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    26Đại lý46101
    27Môi giới46102
    28Đấu giá46103
    29Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    30Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    31Bán buôn hoa và cây46202
    32Bán buôn động vật sống46203
    33Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    34Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    35Bán buôn gạo46310
    36Bán buôn thực phẩm4632
    37Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    38Bán buôn thủy sản46322
    39Bán buôn rau, quả46323
    40Bán buôn cà phê46324
    41Bán buôn chè46325
    42Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    43Bán buôn thực phẩm khác46329
    44Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    45Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    46Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    47Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    48Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    49Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    50Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    51Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    52Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    53Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    54Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    55Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    56Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    57Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    58Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    59Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    60Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    61Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    62Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    63Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    64Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    65Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    66Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    67Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    68Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    69Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    70Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    71Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    72Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    73Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    74Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    75Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    76Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    77Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    78Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    79Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    80Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    81Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    82Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    83Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    84Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    85Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    86Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    87Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    88Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    89Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    90Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    91Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    92Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    93Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    94Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    95Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
    96Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh47711
    97Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh47712
    98Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh47713
    99Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
    100Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
    101Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
    102Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ4789
    103Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ47891
    104Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ47892
    105Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ47893
    106Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ47899
    107Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet47910
    108Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu47990
    109Vận tải hành khách đường sắt49110
    110Vận tải hàng hóa đường sắt49120
    111Vận tải bằng xe buýt49200
    112Cho thuê xe có động cơ7710
    113Cho thuê ôtô77101
    114Cho thuê xe có động cơ khác77109
    115Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    116Cho thuê băng, đĩa video77220
    117Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    118Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    119Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    120Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    121Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    122Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    123Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    124Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    125Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *