Công Ty Cổ Phần Thiên Phát Sông Trà

Công Ty Cổ Phần Thiên Phát Sông Trà

Công Ty Cổ Phần Thiên Phát Sông Trà

Công Ty Cổ Phần Thiên Phát Sông Trà – Công Ty Cổ Phần Thiên Phát Sông Trà có địa chỉ tại Số 100, đường An Dương Vương, tổ 17, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806951 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300806951

Ngày cấp10-10-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiên Phát Sông Trà

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Thiên Phát Sông Trà

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 100, đường An Dương Vương, tổ 17, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300806951 / 10-10-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính10-10-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK10-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ10/10/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Hữu Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựngLoại thuế phải nộp

    4300806951, Lương Hữu Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao2394
    12Sản xuất xi măng23941
    13Sản xuất vôi23942
    14Sản xuất thạch cao23943
    15Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao23950
    16Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá23960
    17Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu23990
    18Sản xuất sắt, thép, gang24100
    19Sản xuất kim loại màu và kim loại quý24200
    20Đúc sắt thép24310
    21Đúc kim loại màu24320
    22Sản xuất các cấu kiện kim loại25110
    23Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại25120
    24Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)25130
    25Sản xuất vũ khí và đạn dược25200
    26Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại25910
    27Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại25920
    28Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng25930
    29Tái chế phế liệu3830
    30Tái chế phế liệu kim loại38301
    31Tái chế phế liệu phi kim loại38302
    32Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác39000
    33Xây dựng nhà các loại41000
    34Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    35Xây dựng công trình đường sắt42101
    36Xây dựng công trình đường bộ42102
    37Xây dựng công trình công ích42200
    38Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    39Phá dỡ43110
    40Chuẩn bị mặt bằng43120
    41Lắp đặt hệ thống điện43210
    42Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    43Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    44Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    45Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    46Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    47Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    48Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    49Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    50Bán buôn xe có động cơ khác45119
    51Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    52Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
    53Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
    54Đại lý xe có động cơ khác45139
    55Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
    56Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    57Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    58Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    59Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    60Bán mô tô, xe máy4541
    61Bán buôn mô tô, xe máy45411
    62Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    63Đại lý mô tô, xe máy45413
    64Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    65Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    66Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    67Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    68Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    69Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    70Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    71Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    72Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    73Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    74Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    75Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    76Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    77Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    78Bán buôn dầu thô46612
    79Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    80Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    81Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    82Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    83Bán buôn xi măng46632
    84Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    85Bán buôn kính xây dựng46634
    86Bán buôn sơn, vécni46635
    87Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    88Bán buôn đồ ngũ kim46637
    89Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    90Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    91Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    92Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    93Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    94Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    95Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    96Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    97Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    98Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    99Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    100Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    101Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    102Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    103Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    104Vận tải đường ống49400
    105Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương5012
    106Vận tải hàng hóa ven biển50121
    107Vận tải hàng hóa viễn dương50122
    108Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    110Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    111Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    112Cho thuê xe có động cơ7710
    113Cho thuê ôtô77101
    114Cho thuê xe có động cơ khác77109
    115Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    116Cho thuê băng, đĩa video77220
    117Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    118Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    119Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    120Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    121Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    122Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    123Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    124Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    125Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *