Công Ty Cổ Phần Thiên Sách có địa chỉ tại 210-212-214 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300738839 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non
Mã số ĐTNT | 4300738839 | Ngày cấp | 02-07-2014 | Ngày đóng MST | 28-08-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thiên Sách | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0982400518 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 210-212-214 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0982400518 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 210-212-214 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300738839 / 02-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-06-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-490-491 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Ngọc Dung | Địa chỉ chủ sở hữu | 31 Nguyễn Công Phương-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục mầm non | Loại thuế phải nộp |
|
4300738839, Nguyễn Thị Ngọc Dung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
3 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
14 | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 70100 | |
15 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
16 | Giáo dục tiểu học | 85200 | |
17 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
18 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 |