4M COMPANY
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật 4m – 4M COMPANY có địa chỉ tại 169 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300592280 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp
Mã số ĐTNT | 4300592280 | Ngày cấp | 09-04-2011 | Ngày đóng MST | 07-05-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật 4m | Tên giao dịch | 4M COMPANY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553835292 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 169 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553835292 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 169 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300592280 / 09-04-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/9/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đặng Dương Phương Ly | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trường Thọ Tây-Thị trấn Sơn Tịnh-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đặng Dương Phương Ly | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
4300592280, Đặng Dương Phương Ly
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
3 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
6 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
7 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
13 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
20 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
21 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
22 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
23 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |