Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nước Long – Đức Bảo

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nước Long – Đức Bảo có địa chỉ tại 321 Nguyễn Nghiêm, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Mã số ĐTNT

4300806158

Ngày cấp 25-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nước Long – Đức Bảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

321 Nguyễn Nghiêm, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806158 / 25-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

    4300806158, Lê Thanh Khương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
    12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
    13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
    14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
    15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    20 Khai thác và thu gom than non 05200
    21 Khai thác dầu thô 06100
    22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    23 Khai thác quặng sắt 07100
    24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    26 Khai thác đá 08101
    27 Khai thác cát, sỏi 08102
    28 Khai thác đất sét 08103
    29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    31 Khai thác muối 08930
    32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    35 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
    36 Sản xuất điện 35101
    37 Truyền tải và phân phối điện 35102
    38 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
    39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    40 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    41 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    42 Xây dựng công trình công ích 42200
    43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    44 Phá dỡ 43110
    45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    54 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    55 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    56 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    65 Bán buôn quặng kim loại 46621
    66 Bán buôn sắt, thép 46622
    67 Bán buôn kim loại khác 46623
    68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    71 Bán buôn xi măng 46632
    72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    73 Bán buôn kính xây dựng 46634
    74 Bán buôn sơn, vécni 46635
    75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    82 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    84 Vận tải đường ống 49400
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    86 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    87 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    88 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    90 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    91 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    92 Cung ứng lao động tạm thời 78200