SSJ
Công Ty Cổ Phần Thuỷ Điện Sơn Trà – Sông Đà – SSJ có địa chỉ tại C17 Chu Văn An – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300352560 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Mã số ĐTNT | 4300352560 | Ngày cấp | 22-05-2007 | Ngày đóng MST | 02-12-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thuỷ Điện Sơn Trà – Sông Đà | Tên giao dịch | SSJ | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0915322668 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | C17 Chu Văn An – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915322668 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | C17 Chu Văn An – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300352560 / 24-04-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-05-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/24/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-130-131 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Bùi Ngọc Tam | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 106, B3, tổ 28-Phường Đức Giang-Quận Long Biên-Hà Nội | ||||
Tên giám đốc | Bùi Ngọc Tam | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Mai Phương | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | Loại thuế phải nộp |
|
4300352560, Mai Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
3 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
4 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
12 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
13 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
14 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
15 | Đại lý du lịch | 79110 |