Công Ty Cổ Phần Tinh Dầu Quế Quảng Ngãi có địa chỉ tại 19 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300686972 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Mã số ĐTNT | 4300686972 | Ngày cấp | 14-08-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Tinh Dầu Quế Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0982775688 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 19 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0982775688 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 19 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300686972 / 14-08-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-08-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/14/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 80 | Tổng số lao động | 80 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Khắc Thịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 114, phố Hàng Buồm-Phường Hàng Buồm-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Khắc Thịnh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | Loại thuế phải nộp |
|
4300686972, Nguyễn Khắc Thịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
3 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
4 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
9 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
10 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |