Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi

Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi

Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi – Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi có địa chỉ tại Số 70 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Mã số ĐTNT

4300808596

Ngày cấp 23-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 70 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300808596 / 23-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quang Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

    4300808596, Trần Quang Việt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    3 Trồng cây mía 01140
    4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
    5 Trồng cây lấy sợi 01160
    6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
    7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    8 Trồng rau các loại 01181
    9 Trồng đậu các loại 01182
    10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    11 Trồng cây hàng năm khác 01190
    12 Trồng cây ăn quả 0121
    13 Trồng nho 01211
    14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    18 Trồng cây ăn quả khác 01219
    19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    20 Trồng cây điều 01230
    21 Trồng cây hồ tiêu 01240
    22 Trồng cây cao su 01250
    23 Trồng cây cà phê 01260
    24 Trồng cây chè 01270
    25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    26 Trồng cây gia vị 01281
    27 Trồng cây dược liệu 01282
    28 Trồng cây lâu năm khác 01290
    29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    33 Chăn nuôi lợn 01450
    34 Chăn nuôi gia cầm 0146
    35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    36 Chăn nuôi gà 01462
    37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    39 Chăn nuôi khác 01490
    40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    51 Khai thác gỗ 02210
    52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    56 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
    57 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
    58 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
    59 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
    60 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    61 Sản xuất mỹ phẩm 20231
    62 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
    63 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    64 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
    65 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    66 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    67 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    68 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    69 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    70 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    71 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    72 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
    73 Sản xuất xi măng 23941
    74 Sản xuất vôi 23942
    75 Sản xuất thạch cao 23943
    76 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    77 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
    78 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
    79 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
    80 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
    81 Đúc sắt thép 24310
    82 Đúc kim loại màu 24320
    83 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
    84 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
    85 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
    86 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
    87 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
    88 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    89 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
    90 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    91 Thoát nước 37001
    92 Xử lý nước thải 37002
    93 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    94 Thu gom rác thải độc hại 3812
    95 Thu gom rác thải y tế 38121
    96 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    97 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    98 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    99 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    100 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    101 Tái chế phế liệu 3830
    102 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    103 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    104 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    105 Xây dựng nhà các loại 41000
    106 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    107 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    108 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    109 Xây dựng công trình công ích 42200
    110 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    111 Phá dỡ 43110
    112 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    113 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    116 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    117 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    118 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    119 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    120 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    121 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    122 Bán buôn dầu thô 46612
    123 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    124 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    126 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    127 Bán buôn xi măng 46632
    128 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    129 Bán buôn kính xây dựng 46634
    130 Bán buôn sơn, vécni 46635
    131 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    132 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    134 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    135 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    136 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    137 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    138 Bán buôn cao su 46694
    139 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    140 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    141 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    142 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    143 Bán buôn tổng hợp 46900
    144 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    151 Vận tải đường ống 49400
    152 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    153 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    154 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    155 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    156 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    157 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    158 Vận tải hành khách hàng không 51100
    159 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    164 Bốc xếp hàng hóa 5224
    165 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    166 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    167 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    168 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    169 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    170 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    171 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    172 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    173 Hoạt động thú y 75000