Rubik Energy Investment And Trading Joint Stock Company
Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Và Thương Mại Rubik – Rubik Energy Investment And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại 313 đường Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799214 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300799214 | Ngày cấp | 20-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Và Thương Mại Rubik | Tên giao dịch | Rubik Energy Investment And Trading Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 313 đường Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799214 / 20-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/20/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |
4300799214, Nguyễn Tấn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
6 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
7 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
8 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
9 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
10 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
11 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
12 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
19 | Vận tải đường ống | 49400 |