Công Ty CP Lương Thực Và Dịch Vụ Quảng Nghĩa có địa chỉ tại 96-Ngô Quyền – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300756764 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo
Mã số ĐTNT | 4300756764 | Ngày cấp | 14-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Lương Thực Và Dịch Vụ Quảng Nghĩa | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553818769 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 96-Ngô Quyền – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553818769 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 96-Ngô Quyền – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300756764 / 14-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-04-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/14/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trương Văn Khánh | Địa chỉ chủ sở hữu | 07-Chu Văn An-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trương Văn Khánh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo | Loại thuế phải nộp |
|
4300756764, Trương Văn Khánh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
2 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
3 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
4 | Sản xuất đường | 10720 | |
5 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
6 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
7 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
8 | Bán buôn gạo | 46310 | |
9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
10 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
13 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |