Công Ty CP Phát Thành Quang có địa chỉ tại 65 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300710375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích
Mã số ĐTNT | 4300710375 | Ngày cấp | 21-03-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Phát Thành Quang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983761592 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 65 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983761592 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 65 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300710375 / 21-03-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-03-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/21/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-280-282 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Phát | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Phát | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích | Loại thuế phải nộp |
|
4300710375, Nguyễn Văn Phát
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
2 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
4 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
5 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
11 | Hoạt động viễn thông không dây | 61200 | |
12 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
13 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
14 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 |